Để có giá tốt, vui lòng liên hệ: 0983 777 369 – Mr Vương (Honda ôtô Vĩnh Phúc )
Không lâu sau khi được giới thiệu trên toàn thế giới, thế hệ thứ 9 của dòng sedan Honda Accord bất ngờ xuất hiện tại Việt Nam. Tháng 5 tới, Honda Việt Nam sẽ chính thức giới thiệu phiên bản mới của Accord cho người dùng trong nước.
Về ngoại thất, Accord 2016 có cản trước được thiết kế góc cạnh hơn, các đường gân nổi rõ, tạo khối, tăng nét cá tính cho xe. Điểm nhấn ở phần trước xe đến từ thanh crom kéo dài nối liền hệ thống đèn pha. Accord 2016 được trang bị cụm đèn trước và đèn sau dạng LED, hệ thống la-zăng thiết kế mới…Về nội thất, thay đổi lớn nhất nằm ở hệ thống thông tin giải trí giờ đây hỗ trợ cả ứng dụng Apple CarPlay (iOS 7.1) và Android Auto (Android 5.0 trở lên). Xe được trang bị màn hình thông tin giải trí cảm ứng 7 inch.
Honda Accord mới vẫn được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về Việt Nam và vẫn sử dụng động cơ công nghệ EARTH DREAMS, 2.4L i-VTEC DOHC, kết hợp hộp số tự động 5 cấp cho công suất 178 mã lực và momen xoắn cực đại 222 Nm.Trong khi đó tại Thái Lan, Honda Accord 2016 sử dụng hệ thống động cơ 2.0l SOHC sản sinh công suất 155 mã lực, mô-men xoắn cực đại 190 Nm, động cơ 2.4L Earth Dreams DOHC sản sinh công suất 174 mã lực, mô-men xoắn cực đại 225 Nm. Cả hai lựa chọn động cơ này đều đi kèm hộp số 5 cấp có tích hợp bộ chuyển đôi mô-men.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DANH MỤC | ACCORD 2.4L ALL NEW 2014 |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu động cơ | 2.4L, I4, 16 van, DOHC, i-VTEC |
Dung tích xy lanh (cm3) | 2.356 |
Công suất cực đại (Kw/rpm) | 129/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 225/4.000 |
Mức tiêu thụ nhiêu liệu chu trình kết hợp (L/100Km) | 8,1 |
Mức tiêu thụ nhiêu liệu chu trình đô thị (L/100Km) | 11,6 |
Mức tiêu thụ nhiêu liệu chu trình ngoài đô thị (L/100Km) | 6 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 65 |
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.890 x 1850 x 1465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Chiều rộng cơ sở ( trước/sau) (mm) | 1.585/ 1.585 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.542 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.940 |
BÁNH XE | |
Cỡ lốp | 225/ 50 R17 94V |
La zăng đúc | 17 inch |
HỘP SỐ | |
Kiểu hộp số | Tự động 5 cấp |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
HỆ THỐNG TRANG BỊ | |
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Có |
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện (DBW) | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu Econ Mode | Có |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu Eco Coaching | Có |
Hệ thống lái trợ lức điện (ESP) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
NGOẠI THẤT | |
Cửa kính điện (tự động lên xuống) | Có |
Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế trước | Có |
Cụm đèn trước | LED |
Đèn trước tự động tắt bật | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Đèn chủ động khi rẽ | Có |
Đèn phanh thứ 3 (LED) | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Gương chiếu hậu chống động nước | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Có |
Chắn bùn phía trước và sau | Có |
NỘI THẤT | |
ChẤT liệu ghế | Da cao cấp |
Ghế lía điều chỉnh điện 8 hướng | Có |
Ghế hành khách phía trước điều khển điện 4 hướng | Có |
Hàng ghế su gập thông với khoang chứa đồ | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh, hộc chứa đồ | Có |
TAY LÁI | |
Chất liệu | Da & ốp gỗ |
Tay lái gật gù | Điều chỉnh 4 hướng |
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay | Có |
HỘC TIỆN ÍCH | |
Hộc đựng găng tay, chìa khóa | Có |
Hộc đựng kính mát | Có |
Hộc đồ cửa xe & hộc đồ khu vực khoang lái | Có |
TIỆN NGHI CAO CẤP | |
Màn hình TFT 8 inch hiển thị đa thông tin | Có |
Rèm che nắng kính hậu chỉnh điện | Có |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh tay | Có |
Chía khóa mã hóa chống trộm | Có |
Nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa | Có |
Hệ thống khóa cửa tự động | Có |
Đèn đọc sách, đèn đọc bản đồ, đèn bước chân | Có |
Gạt tàn trên cánh cửa sau | Có |
Cổng USB/AUX | Có |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay (HFT) | Có |
HỆTHỐNG ÂM THANH | |
Hệ thống âm thanh điều chỉnh bằng màn hình cảm ứng | Có |
Đài AM/ FM, đầu CD 1 đĩa (MP3, WMA) | Có |
Hệ thống loa | 6 loa |
Kết nối Bluetooth | Có |
AN TOÀN | |
(VSA) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối luwucj phanh điện tử | Có |
(BA) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
(HAS) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống túi khí trước dành cho người lái và nghười kế bên | Có |
Hệ thống túi khí bên hông định vị vị trí người ngồi | Có |
Cảm biến lùi (4 mắt) | Có |
Cảm biến va chạm góc phía trước (2 mắt) | Có |
Camera lùi hiển thị 3 góc quay | Có |
Tựa đầu chủ động ghế lái | Có |